Có 2 kết quả:

暴風驟雨 bào fēng zhòu yǔ ㄅㄠˋ ㄈㄥ ㄓㄡˋ ㄩˇ暴风骤雨 bào fēng zhòu yǔ ㄅㄠˋ ㄈㄥ ㄓㄡˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) violent wind and rainstorm
(2) hurricane
(3) tempest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) violent wind and rainstorm
(2) hurricane
(3) tempest

Bình luận 0